81 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 9 | 0 |
79 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Hijos de Obdulio FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |