80 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
70 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Inter Miami | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 17 | 0 | 0 | 8 | 0 |
60 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |