82 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 4 | 3 | 0 | 0 |
81 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 2 | 7 | 2 | 0 |
77 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 5 | 1 | 0 | 0 |
76 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 7 | 4 | 0 | 0 |
75 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
73 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 11 | 2 | 1 | 0 |
72 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 6 | 3 | 0 | 0 |
71 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
70 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 4 | 1 | 0 | 0 |
69 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
68 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |