84 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 15 | 0 | 0 |
83 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 18 | 0 | 0 |
82 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 15 | 0 | 0 |
81 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 19 | 0 | 0 |
80 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 17 | 0 | 0 |
79 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 17 | 0 | 0 |
78 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 16 | 0 | 0 |
77 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 18 | 0 | 0 |
76 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 18 | 0 | 0 |
75 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 18 | 0 | 0 |
74 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 1 | 0 | 0 |
73 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 1 | 0 | 0 |
72 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 2 | 0 | 0 |
71 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 0 | 0 | 0 |
70 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 1 | 0 | 0 |
68 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 0 | 0 | 0 |
67 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 0 | 0 | 0 |
65 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 5 | 0 | 0 | 0 |
64 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 41 | 0 | 0 | 0 |
62 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 0 | 2 | 0 |
61 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
60 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 14 | 0 | 0 | 0 |