80 | BAHIA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 6 | 29 | 1 | 0 |
79 | BAHIA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 2 | 20 | 0 | 0 |
78 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 15 | 21 | 6 | 0 |
77 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 1 | 5 | 3 | 0 |
76 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 2 | 7 | 4 | 0 |
75 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 1 | 10 | 4 | 0 |
74 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
73 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
72 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
71 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 6 | 4 | 0 |
70 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 4 | 32 | 1 | 0 |
69 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
68 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 2 | 22 | 5 | 1 |
67 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 48 | 5 | 11 | 6 | 0 |
63 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |