80 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 14 | 1 | 2 | 3 | 0 |
79 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
78 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 0 | 4 | 10 | 1 |
77 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 0 | 4 | 11 | 0 |
76 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 2 | 10 | 9 | 2 |
75 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 1 | 6 | 6 | 0 |
74 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 25 | 0 | 5 | 6 | 1 |
73 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 2 | 5 | 9 | 1 |
72 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 5 | 10 | 12 | 0 |
71 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 5 | 10 | 0 |
70 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 4 | 8 | 9 | 0 |
69 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 2 | 7 | 8 | 0 |
68 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 2 | 7 | 1 |
67 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 1 | 3 | 1 |
66 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 46 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 50 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 46 | 0 | 0 | 5 | 2 |
60 | FC Ashgabat #35 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |