80 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 68 | 5 | 1 | 0 |
79 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 71 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 83 | 3 | 1 | 0 |
77 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 70 | 2 | 0 | 0 |
76 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 138 | 35 | 0 | 0 |
75 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 35 | 152 | 54 | 1 | 0 |
74 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 31 | 135 | 46 | 0 | 0 |
73 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 134 | 35 | 1 | 0 |
72 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 163 | 39 | 0 | 0 |
71 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 115 | 33 | 1 | 0 |
70 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 127 | 25 | 1 | 0 |
69 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 118 | 30 | 0 | 0 |
68 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 37 | 114 | 30 | 0 | 0 |
67 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 76 | 8 | 2 | 0 |
66 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 73 | 16 | 0 | 0 |
65 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 49 | 12 | 1 | 0 |
64 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 42 | 34 | 0 | 1 | 0 |
63 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 5 | 1 | 0 | 0 |
62 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 1 | 1 | 1 | 0 |
61 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |