78 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 4 | 11 | 3 | 0 |
76 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 5 | 9 | 2 | 0 |
75 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
74 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 2 | 3 | 5 | 0 |
73 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 23 | 3 | 17 | 2 | 0 |
72 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 11 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
71 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 13 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
70 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 9 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
69 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 5 | 24 | 6 | 0 |
68 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 3 | 19 | 1 | 1 |
67 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 43 | 5 | 26 | 3 | 0 |
66 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 61 | 6 | 28 | 3 | 0 |
65 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 47 | 4 | 9 | 9 | 0 |
64 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 40 | 0 | 1 | 5 | 0 |
63 | FC Kareivji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
61 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |