80 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 8 | 2 | 6 | 0 | 0 |
79 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 5 | 35 | 5 | 0 |
78 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 4 | 41 | 5 | 1 |
77 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 7 | 6 | 1 |
76 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 12 | 8 | 0 |
75 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 10 | 6 | 0 |
74 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 0 | 16 | 9 | 0 |
73 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 1 | 8 | 0 |
71 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 2 | 9 | 0 |
70 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 3 | 9 | 0 |
69 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 2 | 9 | 0 |
68 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 14 | 8 | 0 |
67 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 43 | 0 | 9 | 8 | 1 |
66 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 1 | 1 | 1 | 0 |
64 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 0 | 1 | 3 | 0 |
64 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Yengchester FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 31 | 4 | 8 | 11 | 1 |
60 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |