80 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 1 | 20 | 10 | 0 |
79 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 6 | 1 |
78 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 4 | 10 | 0 |
77 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 2 | 17 | 8 | 1 |
76 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19 | 2 | 20 | 9 | 0 |
75 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 4 | 17 | 5 | 0 |
74 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 2 | 21 | 5 | 0 |
73 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 1 | 28 | 5 | 0 |
72 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16 | 0 | 11 | 4 | 0 |
71 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 1 | 16 | 4 | 0 |
70 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 13 | 1 | 20 | 2 | 0 |
69 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 18 | 4 | 0 |
68 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 1 | 8 | 3 | 0 |
67 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 |
66 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |