80 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tamale #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
72 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |