80 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
77 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
67 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Pucallpa | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |