82 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
75 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
72 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 64 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Houston #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Sandomierz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Gloggnitz | Giải vô địch quốc gia Áo [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |