81 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
79 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
73 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 2 | 1 | 0 | 0 |
72 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nanchang #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Hong Kong #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | San Cristobal | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Sillamäe #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Saldus #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |