81 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 8 | 2 | 0 |
79 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 4 | 1 | 0 |
78 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 4 | 2 | 0 |
77 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
76 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 8 | 2 | 0 |
75 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
74 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 3 | 28 | 1 | 0 |
73 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 2 | 35 | 0 | 0 |
72 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 35 | 0 | 0 |
71 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 13 | 0 | 0 |
70 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 27 | 0 | 0 |
69 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 40 | 0 | 0 |
68 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 35 | 0 | 0 |
67 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 7 | 1 | 0 |
66 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 7 | 0 | 0 |
65 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Maseru #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 12 | 19 | 7 | 0 |
63 | FC Harare #14 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 26 | 10 | 28 | 9 | 0 |
63 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 4 | 0 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
62 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |