80 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 10 | 0 | 8 | 0 |
77 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 8 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 3 | 27 | 0 | 3 | 1 |
75 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 1 | 23 | 0 | 1 | 0 |
74 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 16 | 0 | 3 | 0 |
73 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 |
72 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 14 | 0 | 3 | 0 |
71 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 |
71 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | RealRacingClub | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 12 | 0 | 5 | 1 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
67 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
66 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
65 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 49 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Vágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |