80 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 18 | 1 | 0 | 0 |
79 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 24 | 0 | 0 | 0 |
78 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 138 | 25 | 0 | 0 |
77 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 160 | 29 | 0 | 0 |
76 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 131 | 23 | 1 | 0 |
75 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 169 | 28 | 3 | 0 |
74 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 127 | 11 | 0 | 0 |
73 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 158 | 9 | 1 | 0 |
72 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 162 | 5 | 1 | 0 |
71 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 160 | 7 | 2 | 0 |
70 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 125 | 5 | 0 | 0 |
69 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 71 | 0 | 0 | 0 |
68 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 36 | 3 | 0 | 0 |
67 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
65 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 47 | 25 | 1 | 0 | 0 |
64 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |