80 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 7 | 21 | 0 | 0 |
79 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 21 | 23 | 1 | 0 |
78 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 15 | 34 | 0 | 0 |
77 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 28 | 37 | 1 | 0 |
76 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 36 | 17 | 0 | 0 |
75 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 33 | 23 | 2 | 0 |
74 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 28 | 32 | 0 | 0 |
73 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 27 | 31 | 0 | 0 |
72 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 17 | 34 | 0 | 0 |
71 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 12 | 14 | 0 | 0 |
70 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 7 | 9 | 0 | 0 |
69 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 13 | 11 | 0 | 0 |
68 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 9 | 11 | 1 | 0 |
67 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 4 | 8 | 0 | 0 |
66 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 1 | 3 | 0 | 0 |
65 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 2 | 3 | 1 | 0 |
64 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |