80 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 8 | 4 | 0 |
79 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 2 | 22 | 0 | 0 |
78 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 2 | 34 | 0 | 0 |
77 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 1 | 25 | 0 | 0 |
76 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 4 | 47 | 1 | 0 |
75 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 43 | 0 | 0 |
74 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 3 | 47 | 0 | 0 |
73 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 5 | 53 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 3 | 33 | 0 | 0 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 4 | 29 | 0 | 0 |
70 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 26 | 1 | 0 |
69 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 1 | 2 | 2 | 0 |
68 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 4 | 17 | 0 | 0 |
67 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 11 | 0 | 0 |
66 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 1 | 5 | 0 | 0 |
65 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 3 | 7 | 0 | 0 |
64 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 5 | 3 | 1 | 0 |
62 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Saint Croix #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |