80 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 |
79 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 5 | 0 |
78 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 1 | 0 |
77 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 1 | 0 |
76 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 0 | 0 |
75 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 |
74 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 0 | 0 |
73 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 0 | 0 |
72 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 |
71 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 |
70 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 |
69 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 17 | 0 | 0 |
67 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 6 | 0 |
66 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 0 |
65 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 0 |
64 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 |