80 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
77 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |