80 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 5 | 1 | 0 | 1 |
79 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 36 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 22 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 19 | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 28 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 20 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 15 | 4 | 0 | 0 |
72 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 30 | 5 | 3 | 0 |
71 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 27 | 8 | 2 | 0 |
70 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 19 | 2 | 1 | 0 |
69 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 24 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
67 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |