80 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 11 | 0 | 0 |
79 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 2 | 3 | 1 | 0 |
79 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
78 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 18 | 44 | 0 | 0 |
77 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 15 | 7 | 32 | 0 | 0 |
77 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 1 | 2 | 0 | 0 |
76 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
75 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 6 | 6 | 2 | 0 |
74 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 3 | 2 | 2 | 0 |
73 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 25 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 3 | 1 | 3 | 0 |
71 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 10 | 18 | 3 | 0 |
70 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 18 | 18 | 2 | 0 |
69 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 9 | 27 | 1 | 0 |
68 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 7 | 20 | 0 | 0 |
67 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 5 | 8 | 0 | 0 |
66 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 5 | 6 | 1 | 0 |
65 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 26 | 37 | 11 | 0 |
64 | FC Basarabeasca | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 15 | 5 | 10 | 0 |
63 | Katowice #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 2 | 8 | 10 | 0 |
62 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |