83 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 8 | 0 | 0 |
82 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 4 | 0 | 0 |
81 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 6 | 0 | 0 |
80 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 9 | 0 | 0 |
79 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 10 | 0 | 0 |
78 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 8 | 0 | 0 |
77 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 10 | 0 | 0 |
76 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 19 | 0 | 0 |
75 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 11 | 0 | 0 |
74 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 14 | 0 | 0 |
73 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 16 | 0 | 0 |
72 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 16 | 0 | 0 |
71 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 16 | 0 | 0 |
70 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 18 | 0 | 0 |
69 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 16 | 0 | 0 |
68 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 16 | 0 | 0 |
67 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 2 | 0 |
64 | Goyang | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 6 | 0 | 0 |
63 | FC T'aichung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
62 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
60 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |