80 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |