79 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 1 | 2 | 1 |
78 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 3 | 10 | 2 | 0 |
77 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 2 | 0 | 9 | 0 |
75 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 5 | 7 | 6 | 0 |
74 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 4 | 5 | 7 | 0 |
73 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 3 | 4 | 7 | 0 |
72 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 7 | 9 | 0 |
71 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 2 | 10 | 8 | 2 |
70 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 4 | 11 | 0 |
69 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 13 | 28 | 13 | 1 |
68 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 10 | 20 | 11 | 0 |
67 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 3 | 12 | 3 | 2 |
67 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |