83 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 7 | 0 | 1 | 0 |
80 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 27 | 13 | 0 | 1 | 0 |
79 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
78 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 13 | 6 | 1 | 0 | 0 |
76 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 |
73 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 28 | 0 | 3 | 0 |
72 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 27 | 2 | 1 | 0 |
71 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 35 | 27 | 0 | 1 | 0 |
70 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 31 | 2 | 2 | 0 |
69 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 72 | 1 | 1 | 0 |
68 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 68 | 4 | 2 | 0 |
67 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 36 | 2 | 4 | 1 |
66 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 30 | 3 | 1 | 0 |
65 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 56 | 3 | 2 | 0 |
64 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 16 | 11 | 1 | 1 | 0 |
64 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |