83 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 2 | 0 | 0 |
79 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 4 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |