80 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
79 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 12 | 2 | 0 |
78 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 15 | 5 | 1 |
77 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 15 | 3 | 0 |
76 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 1 | 13 | 7 | 0 |
75 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 4 | 10 | 8 | 0 |
74 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 1 | 11 | 0 | 0 |
73 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 2 | 17 | 5 | 0 |
72 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 2 | 19 | 2 | 0 |
71 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 16 | 1 | 0 |
70 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 2 | 27 | 3 | 0 |
69 | Szentendre Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 7 | 23 | 7 | 0 |
68 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 23 | 1 | 0 |
67 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 10 | 4 | 0 |
66 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 7 | 4 | 0 |
65 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
62 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |