80 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 |
76 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 0 | 7 | 5 | 0 |
75 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 26 | 1 | 2 | 8 | 0 |
74 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
73 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 1 | 3 | 10 | 1 |
72 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 3 | 8 | 14 | 0 |
71 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 3 | 21 | 6 | 0 |
70 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 6 | 18 | 6 | 0 |
69 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 6 | 22 | 3 | 0 |
68 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 0 | 18 | 4 | 0 |
67 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 0 | 13 | 9 | 0 |
66 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 25 | 1 | 10 | 10 | 0 |
65 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
64 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 0 | 4 | 15 | 0 |
63 | 中国无畏 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 30 | 0 | 6 | 11 | 1 |
62 | Río Grande | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
61 | Río Grande | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
60 | Río Grande | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |