Joswa Mutegwamaso: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80lc Kiki Fclc Giải vô địch quốc gia Saint Lucia3729100
79lc Kiki Fclc Giải vô địch quốc gia Saint Lucia3757130
79nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland11000
78nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3666 2nd100
77nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3676 1st000
76nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3687 1st100
75nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3687 2nd310
74nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3679 1st200
73nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3684 2nd200
72nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3670 2nd210
71nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3571 2nd100
70nir FC Latgalenir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3672 1st210
69cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2]192000
68cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2]134000
67cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2]210000
66cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2]200000
65cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]200000
64cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]200000
63cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]190000
62cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]200000
61cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]210010
60cn 花好月圆cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]60000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 18 2024nir FC Latgalelc Kiki FcRSD8 509 500
tháng 12 4 2022cn 花好月圆nir FC LatgaleRSD86 016 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của cn 花好月圆 vào chủ nhật tháng 8 8 - 13:19.