80 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
78 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
72 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 37 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
70 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
69 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 1 | 0 |
65 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 17 | 6 | 0 | 0 |
64 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 13 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 12 | 0 | 0 | 0 |
62 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 1 | 0 |
61 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
60 | Millwall | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |