80 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Lima | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |