79 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
77 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 62 | 3 | 0 | 0 |
76 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 102 | 5 | 1 | 0 |
75 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 75 | 7 | 0 | 0 |
74 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 69 | 7 | 0 | 0 |
73 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 89 | 5 | 3 | 0 |
72 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 71 | 7 | 0 | 0 |
71 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 45 | 6 | 0 | 0 |
70 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 50 | 9 | 1 | 0 |
69 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 24 | 1 | 0 | 0 |
68 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
67 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |