78 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 |
77 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 9 | 0 | 0 |
76 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
75 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 4 | 1 | 0 |
74 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 9 | 0 | 0 |
72 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 |
71 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |