80 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 18 | 1 | 0 | 0 |
79 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
78 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 |
77 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 0 |
76 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 0 |
75 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 4 | 0 | 0 |
74 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 6 | 0 | 0 |
73 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
72 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
71 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 8 | 0 | 0 |
70 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
69 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
68 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
67 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
66 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Salihorsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 52 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 28 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 5 | 0 | 0 | 0 |