80 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | lens City 62 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Aqvinos | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Santiago de María | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Dacia Chisnau | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Saldus | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |