82 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 26 | 0 | 0 |
81 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 40 | 0 | 0 |
80 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 40 | 0 | 0 |
79 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 1 | 0 |
78 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 39 | 0 | 0 |
77 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 |
76 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 |
75 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 1 | 0 |
74 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 |
73 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 1 | 0 |
72 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 0 |
71 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 |
70 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 |
69 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 |
68 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 |
67 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 38 | 1 | 0 |
66 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 0 | 0 |
65 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 1 | 0 |
64 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 3 | 0 |
63 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 2 | 0 |
62 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 2 | 0 |
61 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 2 | 0 |
60 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 3 | 1 | 0 |