81 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 16 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 25 | 2 | 9 | 7 | 0 |
76 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
75 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 9 | 1 |
74 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 5 | 15 | 5 | 0 |
73 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 1 | 8 | 15 | 0 |
72 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 5 | 17 | 10 | 0 |
71 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 3 | 3 | 9 | 1 |
70 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 1 | 6 | 9 | 0 |
69 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 31 | 3 | 22 | 12 | 0 |
68 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
67 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 0 | 7 | 8 | 0 |
66 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 58 | 0 | 2 | 13 | 0 |
64 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 49 | 1 | 1 | 8 | 0 |
63 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 56 | 0 | 2 | 9 | 0 |
62 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |