83 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
80 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 5 | 9 | 0 |
79 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 4 | 16 | 11 | 0 |
78 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 10 | 31 | 8 | 1 |
77 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 8 | 3 | 0 |
75 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 7 | 4 | 0 |
74 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
73 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
71 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 5 | 5 | 1 |
68 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |