78 | Sparta Buenos Aires | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 10 | 6 | 0 |
76 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 1 | 14 | 6 | 0 |
75 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 1 | 10 | 11 | 0 |
74 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 4 | 15 | 0 |
74 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 0 | 5 | 1 | 0 |
71 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 4 | 4 | 0 |
70 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
69 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 11 | 3 | 0 |
68 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 1 | 14 | 1 | 0 |
66 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 1 | 21 | 3 | 0 |
65 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 8 | 4 | 0 |
64 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 |
63 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 1 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |