80 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 41 | 8 | 1 | 7 | 0 |
78 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 25 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 19 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 25 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 36 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria | 40 | 22 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 17 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 42 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 57 | 2 | 1 | 0 |
69 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 41 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 47 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 29 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 40 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 50 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 53 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Damascus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 21 | 28 | 6 | 0 | 0 |
63 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |