80 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 2 | 7 | 10 | 0 |
79 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 3 | 7 | 0 |
78 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 4 | 11 | 8 | 0 |
77 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 5 | 4 | 3 | 0 |
76 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 5 | 14 | 9 | 0 |
75 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 6 | 15 | 11 | 0 |
74 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 5 | 14 | 5 | 1 |
73 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 8 | 15 | 11 | 0 |
72 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 11 | 14 | 9 | 0 |
71 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 9 | 17 | 1 | 0 |
70 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 2 | 5 | 5 | 0 |
69 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 4 | 7 | 1 | 0 |
68 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 3 | 4 | 6 | 1 |
67 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 49 | 6 | 10 | 11 | 1 |
66 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 48 | 3 | 9 | 13 | 1 |
65 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 54 | 2 | 8 | 13 | 1 |
64 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 53 | 0 | 3 | 6 | 1 |
63 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |