80 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |