80 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 59 | 1 | 0 | 0 |
79 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 70 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 11 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 24 | 0 | 1 | 0 |
77 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 26 | 0 | 1 | 0 |
74 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 44 | 1 | 3 | 0 |
73 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 39 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 40 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 20 | 1 | 1 | 0 |
70 | AC Ivry-sur-Seine #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 101 | 2 | 0 | 0 |
69 | universidad de deusto | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 70 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |