80 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 3 | 14 | 9 | 0 |
79 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 1 | 9 | 11 | 0 |
78 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 2 | 13 | 8 | 0 |
77 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 5 | 18 | 6 | 0 |
76 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 3 | 16 | 5 | 0 |
75 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 21 | 2 | 18 | 2 | 0 |
74 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 15 | 1 | 15 | 2 | 0 |
73 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 11 | 44 | 5 | 1 |
72 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 18 | 48 | 7 | 0 |
71 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 18 | 28 | 8 | 0 |
70 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 15 | 48 | 7 | 0 |
69 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 4 | 18 | 3 | 0 |
68 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 2 | 24 | 5 | 0 |
67 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 40 | 15 | 53 | 9 | 0 |
66 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 23 | 16 | 33 | 2 | 0 |
66 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 45 | 0 | 8 | 10 | 0 |
64 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 41 | 0 | 2 | 11 | 0 |
63 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
62 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |