84 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
83 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
82 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
81 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
80 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
79 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 25 | 0 | 0 |
78 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
77 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 24 | 0 | 0 |
76 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
75 | Austria Lustenau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 16 | 0 | 1 | 0 |