80 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 24 | 0 | 0 |
79 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 28 | 0 | 0 |
78 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 23 | 0 | 0 |
77 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 14 | 0 | 0 |
76 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 29 | 0 | 0 |
75 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 24 | 0 | 0 |
74 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 43 | 16 | 1 | 0 |
73 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 38 | 8 | 0 | 0 |
72 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 18 | 0 | 0 |
71 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 14 | 0 | 0 |
70 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 24 | 0 | 0 |
69 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 33 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 31 | 0 | 0 | 0 |
67 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 17 | 0 | 0 |
66 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 29 | 11 | 0 | 0 |
65 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 10 | 6 | 0 | 0 |
64 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 |
63 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 2 | 0 | 0 |
61 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 1 | 0 | 0 |