83 | Córdoba #68 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
69 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 36 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
67 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
66 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 34 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
65 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
62 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
61 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |