81 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 2 | 0 | 0 |
70 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 1 | 2 | 0 |
69 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |